On record là gì
Web24 de set. de 2024 · Quan hệ: Một quan hệ “có thể xem” như là 1 bảng (table), tệp tin (file). Trong các bảng, mỗi hàng tượng trưng một nhóm các giá trị dữ liệu liên quan. Một hàng (record) là bộ (hiểu đơn giản giống như bộ thuộc tính của 1 đối tượng -entity). Các cột trong 1 bảng mô tả 1 ... Webrecorded holders of a stock. recorded or listed in a directory. a recorded number. n. anything (such as a document or a phonograph record or a photograph) providing permanent evidence of or information about past events. the film provided a …
On record là gì
Did you know?
Webtemplerose. 27 Thg 8 2024. Tiếng Anh (Mỹ) It can be used in many ways. To keep track of something. To write down important information. To make sure not to forget something. I … Web20 de fev. de 2024 · Đăng bởi Bin Kuan - 20 Feb, 2024. Photo by Skylar Sahakian. "Put/set the record straight" = Làm xác thực/rõ ràng về điều gì mà trước đó bị hiểu sai, giả mạo hoặc không rõ ràng. Ví dụ. I would like to put the record straight that I am no longer a member of Polad. Accordingly, I am not associated with Polad ...
WebOn record là gì: Thành Ngữ:, on record, đã được ghi (nhất là một cách chính thức các sự kiện..) Toggle navigation. X. ... Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ … WebPhép dịch "keep records" thành Tiếng Việt . giöõ hoà sô là bản dịch của "keep records" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Determining costs requires keeping records of goods or materials purchased and any discounts on such purchase. ↔ Việc xác định chi phí đòi hỏi phải lưu giữ hồ sơ về hàng hóa hoặc nguyên vật liệu được mua và ...
Web5 de ago. de 2024 · Giai điệu những năm thập niên 80. Photo by Dalibor Bosnjakovic. "Go on record" = Được lưu giữ, ghi lại -> Được ghi vào hồ sơ, cái gì đó đã được chứng thực. Ví dụ. 3 former Tesla workers go on the record with claims they were fired (bị sa thải) after falling pregnant, taking childcare leave (đơn ... Web18 de mar. de 2024 · Off the record là gì: Bài viết liên quan. DNS RECORD LÀ GÌ? 11 LOẠI DNS RECORD PHỔ BIẾN DNS riêng tư là gì? 4 cách bật DNS riêng tư trên thiết bị của bạn ALIAS RECORD VÀ 1 SỐ ĐIỂM KHÁC …
Webto hold a record: giữ một kỷ lục. world record: kỷ lục thế giới. đĩa hát, đĩa ghi âm. (định ngữ) cao nhất, kỷ lục. a record output: sản lượng kỷ lục. at record speed: với một tốc độ cao nhất. to bear record to something. chứng thực …
Webto hold a record: giữ một kỷ lục. world record: kỷ lục thế giới. đĩa hát, đĩa ghi âm. (định ngữ) cao nhất, kỷ lục. a record output: sản lượng kỷ lục. at record speed: với một tốc … houzz for businesshttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Record houzz floating shelves living roomWeb2.【法律】案卷;档案;证据, ... "a record" 中文翻译 : 纪录. "for the record" 中文翻译 : 记录在案; 列入记录; 为了记录. "no record" 中文翻译 : 未订座的机票; 无案可查. "on the … houzz forums appliancesWeb: for the record hoặc (khẩu ngữ) 1. dùng khi muốn đính chính, làm rõ điều gì, hoặc đảm bảo điều gì được ghi nhận một cách chính xác - For the record, my salary has never been $16 million, as was reported in Monday's business section. * Nói cho chính xác, tiền lương của tôi chưa bao giờ được 16 triệu đô-la, như tường thuật trong ... how many glasses of wine in 1.5lWebto make record profits. make sure to record. to make a difference. to make a decision. a way to make. to make a profit. You're trying to send him up to make a record for yourself. Bạn đang cố gắng thi đấu để tạo ra những kỷ lục cho riêng bản thân mình. I didn't go to Lisbon to make a record ,” Madonna explained. houzz for contractorsWebThe two idioms we’re learning today are WORLD CLASS and BREAK A RECORD. Trong bài học hôm nay, hai thành ngữ ta học là WORLD CLASS và BREAK A RECORD. Mai Lan and Mike love sports; they often watch various sporting events on TV: tennis, soccer, golf, basket ball, ping pong, etc. They play tennis, but they are not very good at it. houzz folding chairsWebBảng tạm của bạn sẽ có ít record hơn table gốc ( lớn) vì vậy việc JOIN sẽ kết thúc nhanh hơn! Your temp table will have fewer rows than the original (large) table so the join will finish faster! Hiển thị thêm ví dụ. Kết quả: 1176 , Thời gian: 0.0509. Tiếng việt-Tiếng anh. houzz fireplaces with tv above